
Những mẫu loa nghe nhạc hay 2017
Loa Ditton 15
Thông số kỹ thuật
Công suất âm thanh (W): 10
Tần số thu sóng tối thiểu (Hz): 30Hz
Tần số thu sóng tối đa (kHz): 28kHz
Trở kháng (Ω): 8Ω
Kích thước (mm): 560 x 250 x 240mm
Trọng lượng (kg): 8
Loa Jamo 98
Thông số kỹ thuật
Công suất âm thanh (W): 90W
Tần số thấp nhất (Hz): 43Hz
Tần số cao nhất (kHz): 20kHz
WAY: 3WAY
Màu sắc: Màu đen
Trở kháng(Ω): 6Ω
Mức độ âm thanh(db): 90dB
Chiều rộng(mm): 242
Chiều cao(mm): 790
Chiều dài(mm): 280
Trọng lượng(kg): 11kg
Loa BOSE 10.2 II
Thông số kỹ thuật
Tần số thấp nhất (Hz): 20Hz
Tần số cao nhất (kHz): 20kHz
WAY: 2WAY
Màu sắc: Màu vàng
Trở kháng(Ω): 8Ω
Mức độ âm thanh(db): 93dB
Chiều rộng(mm): 372
Chiều cao(mm): 1067
Chiều dài(mm): 501
Trọng lượng(kg): 65kg
Loa JBL l112
Thông số kỹ thuật
Công suất âm thanh (W): 100W
Tần số thấp nhất (Hz) 1060hz
Tần số cao nhất (kHz) 38kHz
Màu sắc: Màu đen
Trở kháng(Ω): 8Ω
Mức độ âm thanh(db): 90dB
Chiều rộng(mm): 362
Chiều cao(mm): 622
Chiều dài(mm): 333
Trọng lượng(kg): 25kg
Loa JBL 166
Thông số kỹ thuật
Trở kháng: 8ohms
Chơi băng tần số: 35Hz - 25000Hz
Âm thanh xuất ra áp lực cấp: 102dB/W/m
Các đầu vào tối đa: 50W
Kích thước: Chiều rộng 372x cao 642x sâu của 310mm
Trọng lượng: 22kg
BMB CSH200
Thông số kỹ thuật
System 3 Way 3 Speakers
Woofer Unit 20cm Paper Cone Type x 1 unit
Squawker Unit 8cm Paper Cone Type x 1 unit
Tweeter 8cm Paper Cone Type x 1 unit
Max Input Power 300W
Rating Input Power 150W
Dimensions(mm) 270(W)× 465(H)× 265(D)
Weight 7.3kg per piece
Impadance 8Ω
Để lại bình luận